Cường độ chịu uốn là gì? Các nghiên cứu về Cường độ chịu uốn
Cường độ chịu uốn là khả năng của vật liệu chống lại sự phá hủy khi chịu mô men uốn, phản ánh mức ứng suất tối đa trước khi vật liệu gãy. Đại lượng này đặc biệt quan trọng với vật liệu giòn như bê tông, gốm, nhựa và composite, thường được đo bằng thử nghiệm uốn ba điểm tiêu chuẩn.
Cường độ chịu uốn là gì?
Cường độ chịu uốn, hay còn gọi là độ bền uốn (flexural strength), là đại lượng cơ học đặc trưng cho khả năng của vật liệu chống lại sự phá hủy khi chịu tải trọng gây uốn. Thuật ngữ này thường được áp dụng cho các vật liệu có xu hướng giòn hoặc không có khả năng biến dạng dẻo đáng kể trước khi gãy, chẳng hạn như bê tông, gốm sứ, thủy tinh, vật liệu composite và nhựa. Cường độ chịu uốn được định nghĩa là ứng suất tối đa xuất hiện trong mặt cắt ngang của vật liệu tại thời điểm nó bắt đầu nứt gãy do mô men uốn.
Đây là một thông số cực kỳ quan trọng trong thiết kế kỹ thuật và kiểm định chất lượng sản phẩm. Trong nhiều ứng dụng thực tế, các cấu kiện kỹ thuật như dầm, bản, tấm vật liệu phải chịu tải trọng không đồng đều dẫn đến mô men uốn trong quá trình sử dụng. Việc đánh giá cường độ chịu uốn giúp xác định xem vật liệu đó có đủ khả năng làm việc trong điều kiện uốn cụ thể hay không.
Bản chất vật lý của uốn và ứng suất
Khi một vật liệu hình dạng dầm bị tác động bởi lực vuông góc với trục dọc của nó, phần trên sẽ chịu ứng suất nén, phần dưới chịu ứng suất kéo, còn vùng trung tâm là trục trung hòa không có biến dạng. Khi mô men uốn tăng đến một giá trị tới hạn, vật liệu sẽ nứt tại mặt chịu ứng suất kéo lớn nhất. Do đó, cường độ chịu uốn phản ánh mức ứng suất lớn nhất mà vật liệu có thể chịu được tại bề mặt này trước khi gãy.
Giá trị cường độ chịu uốn thường lớn hơn giới hạn bền kéo (tensile strength) ở các vật liệu giòn do ứng suất không được phân bố đều như trong thử nghiệm kéo trục, mà tập trung cục bộ tại một số điểm. Trong nhiều trường hợp, uốn là cơ chế phá hủy chính, do vậy hiểu rõ cường độ chịu uốn có ý nghĩa thiết thực trong thiết kế kết cấu.
Công thức tính cường độ chịu uốn
Đối với thử nghiệm uốn ba điểm, cường độ chịu uốn được tính bằng công thức:
Trong đó:
- : Cường độ chịu uốn (MPa hoặc psi)
- : Tải trọng lớn nhất gây phá hủy mẫu (N hoặc lb)
- : Chiều dài nhịp giữa hai gối đỡ (mm hoặc in)
- : Chiều rộng của mẫu thử (mm hoặc in)
- : Chiều cao (hoặc độ dày) của mẫu thử (mm hoặc in)
Với phương pháp uốn bốn điểm, mô hình phân bố lực khác biệt, mô men uốn trải đều trên một vùng rộng hơn nên công thức thay đổi:
Trong đó là khoảng cách giữa điểm đặt tải và gối tựa gần nhất.
Phân biệt với các đại lượng cơ học khác
- So với giới hạn bền kéo (tensile strength): Cường độ chịu uốn đo khả năng chống lại phá hủy khi chịu uốn, trong khi giới hạn kéo đo khả năng chống phá hủy khi chịu lực kéo trục. Với vật liệu giòn, flexural strength thường cao hơn tensile strength.
- So với mô đun đàn hồi (modulus of elasticity): Mô đun đàn hồi phản ánh độ cứng (tức mức độ biến dạng đàn hồi), còn cường độ chịu uốn phản ánh ngưỡng ứng suất phá hủy.
- So với độ bền nén (compressive strength): Cường độ chịu nén áp dụng cho lực nén trục, thường cao hơn đáng kể so với độ bền uốn ở bê tông hoặc vật liệu giòn.
Ứng dụng thực tế của cường độ chịu uốn
Cường độ chịu uốn là một chỉ số thiết yếu trong nhiều ngành công nghiệp:
- Ngành xây dựng: Dùng để thiết kế dầm, sàn, móng hoặc các cấu kiện chịu lực uốn từ vật liệu như bê tông, gỗ, thép, tấm sàn composite. Ví dụ, trong bê tông không cốt thép, flexural strength thường được dùng để đánh giá khả năng chịu tải thay vì chỉ dùng compressive strength.
- Ngành hàng không vũ trụ: Trong các vật liệu composite nhẹ, chịu uốn là một trong những chỉ tiêu kiểm định chất lượng quan trọng vì vật liệu này thường dùng trong các bề mặt mỏng nhưng chịu tải phức tạp.
- Ngành nhựa kỹ thuật và in 3D: Kiểm tra cường độ chịu uốn giúp đảm bảo linh kiện nhựa đáp ứng yêu cầu cơ học trong các ứng dụng chịu lực, ví dụ trong vỏ thiết bị điện tử, cơ khí chính xác. Xem chi tiết tại ASTM D790.
- Ngành gốm sứ kỹ thuật: Gốm được sử dụng trong y học (răng sứ, implant), điện tử (chip, tụ điện) cần phải chịu ứng suất uốn cao khi lắp ráp hoặc vận hành.
Phương pháp thử nghiệm và tiêu chuẩn quốc tế
Để đo cường độ chịu uốn chính xác, cần tuân thủ các quy trình thử nghiệm tiêu chuẩn nhằm đảm bảo độ tin cậy và khả năng so sánh kết quả. Một số tiêu chuẩn quốc tế phổ biến gồm:
- ASTM D790: Áp dụng cho nhựa và vật liệu composite bằng phương pháp uốn ba điểm.
- ISO 178: Tiêu chuẩn quốc tế quy định phương pháp xác định cường độ uốn và mô đun uốn của nhựa nhiệt dẻo và nhiệt rắn.
- ASTM C78: Dành riêng cho bê tông, sử dụng dầm chữ nhật tiêu chuẩn trong thử nghiệm ba điểm.
- ASTM C1161: Áp dụng cho vật liệu gốm kỹ thuật.
Trong hầu hết các tiêu chuẩn, mẫu được đặt trên hai gối đỡ với một hoặc hai điểm tác động tải trọng từ trên xuống. Tải được gia tăng dần cho đến khi xảy ra phá hủy và dữ liệu thu thập sẽ được dùng tính toán theo công thức đã nêu.
Các yếu tố ảnh hưởng đến cường độ chịu uốn
- Hình dạng và kích thước mẫu: Tỉ lệ giữa chiều dài, chiều rộng và độ dày ảnh hưởng đáng kể đến kết quả thử nghiệm. Mẫu mỏng dài dễ bị phá hủy hơn.
- Tốc độ tải trọng: Vật liệu giòn như bê tông hay gốm có xu hướng tăng cường độ chịu uốn khi tải được áp dụng nhanh, do thời gian cho vi nứt phát triển bị rút ngắn.
- Điều kiện môi trường: Nhiệt độ và độ ẩm ảnh hưởng đến cấu trúc vi mô vật liệu, đặc biệt với vật liệu polymer hoặc bê tông trong giai đoạn bảo dưỡng.
- Hàm lượng và hướng sợi (với vật liệu composite): Cường độ chịu uốn phụ thuộc lớn vào hàm lượng sợi gia cường và hướng bố trí chúng so với hướng tác dụng lực.
So sánh giữa các vật liệu phổ biến
Vật liệu | Cường độ chịu uốn điển hình (MPa) | Ghi chú |
---|---|---|
Bê tông thường | 3 – 5 MPa | Thấp hơn nhiều so với chịu nén (~20–40 MPa) |
Thép xây dựng | 300 – 500 MPa | Chịu uốn tốt, có tính dẻo |
Nhựa ABS | 60 – 80 MPa | Phổ biến trong in 3D và sản xuất thiết bị |
Composite sợi carbon | 800 – 1500 MPa | Hiệu suất rất cao, ứng dụng hàng không |
Gốm kỹ thuật | 100 – 400 MPa | Chịu uốn tốt nhưng giòn |
Kết luận
Cường độ chịu uốn là một trong những chỉ số cơ học quan trọng giúp đánh giá độ bền của vật liệu khi chịu tải trọng gây cong. Nó đóng vai trò không thể thiếu trong thiết kế kết cấu kỹ thuật, kiểm định chất lượng sản phẩm và nghiên cứu vật liệu mới. Hiểu rõ bản chất, công thức tính và các yếu tố ảnh hưởng đến cường độ chịu uốn giúp kỹ sư đưa ra quyết định đúng đắn trong việc lựa chọn và thiết kế vật liệu phù hợp với yêu cầu công trình.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề cường độ chịu uốn:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5